Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
torpedo
/tɔ:'pi:dəʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều torpedoes)
ngư lôi
Động từ
(torpedoed)
tấn công bằng ngư lôi; đánh chìm bằng ngư lôi
phá hoại
accused
the
union
of
torpedoing
the
negotiations
buộc tội liên minh là đã phá hoại thương thuyết
* Các từ tương tự:
torpedo-boat
,
torpedo-bomber
,
torpedo-net
,
torpedo-netting
,
torpedo-plane
,
torpedo-tube