Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
topping
/'tɒpiŋ/
US
UK
Danh từ
món bày mặt (trên mặt món ăn để tăng vẻ ngon lành của món ăn); lớp kem mặt (trên mặt bánh)
Tính từ
(cũ, khẩu ngữ)
tuyệt vời, xuất sắc
* Các từ tương tự:
toppingly