Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tootle
/'tu:tl/
US
UK
Động từ
thổi nhẹ (sáo, kèn…)
(khẩu ngữ) đi khoan thai, đi loanh quanh
I
must
just
tootle
down
to
the
shops
for
some
flour
tôi phải loanh quanh mãi ngoài phố để mua ít bột