Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tongued
/ˈtʌŋd/
US
UK
adjective
having a particular way or quality of speaking - used in combination
smooth-tongued
-
see
also
sharp-tongued
,
silver-tongued