Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tombstone
US
UK
noun
The tombstones in the military cemetery stood in serried ranks
gravestone
headstone
marker
monument
cenotaph