Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
toing
/'tu:iŋ/
US
UK
Danh từ
toing and froing
đi đi lại lại
after
much
toing
and
froing
,
we
got
all
the
children
back
to
their
homes
sau nhiều lần đi đi lại lại, chúng tôi đã đưa được hết bọn trẻ về nhà
(khẩu ngữ) hoạt động bận rộn vô hiệu
after
a
lot
of
toing
and
froing
they
reached
a
decision
sau hàng lô hoạt động bận rộn vô hiệu, cuối cùng họ đã đạt được một quyết định