Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
toady
/'təʊdi/
US
UK
Danh từ
(nghĩa xấu)
người bợ đỡ
Động từ
(toadied) (nghĩa xấu)
bợ đỡ
toadying
to
the
boss
bợ đỡ chủ
* Các từ tương tự:
toadyism