Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
title
/'taitl/
US
UK
Danh từ
tên (một cuốn sách, một bài thơ…)
tước, danh hiệu
she
has
a
title
cô ta có tước vị (thuộc tầng lớp quý tộc)
(luật) quyền sở hữu
has
he
got
any
title
to
the
land
?
ông ta có quyền sỡ hữu đất ấy không?
(thể thao) danh hiệu vô địch
a
title
fight
trận đấu tranh danh hiệu vô địch
* Các từ tương tự:
title-deed
,
title-holder
,
title-page
,
title-part
,
title-role
,
titled
,
titleless
,
titler