Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
titbit
/'titbit/
US
UK
Danh từ
(Mỹ tidbit)
miếng ăn ngon
she
always
keeps
some
titbit
to
give
to
her
cat
chị ta bao giờ cũng giữ vài miếng ngon để cho mèo