Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tissue
/'ti∫u:/
US
UK
Danh từ
(sinh vật) mô
nervous
tissue
mô thần kinh
giấy lau
(cách viết khác tissue-paper) giấy gói
vải mỏng
tissue of something
chuỗi đan nhau, mớ
his
story
is
a
tissue
of
lies
câu chuyện của nó là cả một mớ nói dối
* Các từ tương tự:
tissue-paper
,
tissued