Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tiring
/'taiəriŋ/
US
UK
Tính từ
làm mệt
a
tiring
journey
một chuyến đi mệt người
* Các từ tương tự:
tiring-irons