Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tinny
/'tini/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (nghĩa xấu)
không chắc (vật bằng kim loại)
kêu như tiếng thiếc
a
tinny
piano
chiếc pianô tiếng như tiếng thiếc
* Các từ tương tự:
tinny tot