Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
time-worn
/'taimwɔ:n/
US
UK
Tính từ
rách mòn vì thời gian
(nghĩa bóng)
sáo, sáo mòn
time-worn
expression
một từ ngữ sáo mòn