Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thumping
/'θʌmpiŋ/
US
UK
Tính từ
rất [lớn]
win
by
a
thumping
majority
thắng với đa số rất lớn
Phó từ
rất (lớn)
a
thumping
great
house
ngôi nhà rất lớn