Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thrive
/θraiv/
US
UK
Động từ
(thrived hoặc throve; thrived)
phát triển thịnh vượng, phát đạt
a
thriving
industry
một ngành công nghiệp phát đạt
* Các từ tương tự:
thrived
,
thriven