Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thrift
US
UK
noun
Only through our thrift were we able to save enough for a new car
economy
husbandry
care
carefulness
prudence
parsimony
frugality
thriftiness
sparingness
scrimping
skimping
penuriousness
close-fistedness
tight-fistedness
niggardliness
stinginess
miserliness
* Các từ tương tự:
thrifty