Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
thresh
/ˈɵrɛʃ/
US
UK
verb
threshes; threshed; threshing
to separate the seeds of corn, wheat, etc., from the plant by using a special machine or tool [+ obj]
thresh
wheat
[
no
obj
]
threshing
and
harvesting
at
the
same
time
* Các từ tương tự:
threshold