Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
threatening
US
UK
adjective
Threatening storm clouds began to build in the western sky
ominous
menacing
portentous
sinister
looming
inauspicious
minatory
minacious
comminatory
intimidating
foreboding
imminent
impending