Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
threadbare
/'θredbeə[r]/
US
UK
Tính từ
mòn xơ cả chỉ
a
threadbare
coat
chiếc áo choàng mòn xơ cả chỉ
(nghĩa bóng) cũ rích
a
threadbare
argument
một lý lẽ cũ rích