Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thrashing
/'θræ∫iŋ/
US
UK
Danh từ
sự đánh đòn
give
somebody
a
good
thrashing
cho ai một trận đòn nên thân
sự thua đậm, sự đại bại
* Các từ tương tự:
thrashing-floor
,
thrashing-machine
,
thrashing-mill