Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thorn
/θɔ:n/
US
UK
Danh từ
gai
the
thorns
on
the
roses
scratched
her
hands
gai trên cây hồng đã cào xước tay cô
(thường ở từ ghép) cây có gai; bụi gai
hawthorn
cây đào gai
a
thorn
hedge
một hàng rào cây nhiều gai
a thorn in one′s flesh (side)
cái gai trước mắt, điều làm bực mình
* Các từ tương tự:
thorn-apple
,
thorn-bush
,
thornback
,
thorniness
,
thornless
,
thorny