Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
thimble
/ˈɵɪmbəl/
US
UK
noun
plural thimbles
[count] :a small metal or plastic cap used in sewing to protect the finger that pushes the needle - see picture at sewing