Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thicken
/θikən/
US
UK
Động từ
[làm] dày thêm;[làm] đặc thêm
the
fog
is
thickening
sương mù dày đặc thêm
the plot thickens
xem
plot
* Các từ tương tự:
thickener
,
thickening