Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
theatrical
/θi'ætrikl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] sân khấu
(thường xấu) như đóng kịch
* Các từ tương tự:
theatricalism
,
theatricality
,
theatrically
,
theatricalness
,
theatricals