Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
thả
US
UK
verb
to set free
to release
to let out
to cast
to drop
to lower down
to give more play
to to breed (grow in water)
to fly
to fork out
* Các từ tương tự:
thả bè
,
thả bộ
,
thả cỏ
,
thả cửa
,
thả dù
,
thả hổ về rừng
,
thả lỏng
,
thả mồi
,
thả mồi bắt bóng