Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
texture
/'tekst∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
kết cấu
the
cake
has
a
nice
light
texture
chiếc bánh có kết cấu bề mặt đẹp
cách dệt, lối dệt (vải)
with
a
close
texture
dệt dày (vải)
* Các từ tương tự:
textured
,
textureless
,
-textured