Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
testament
/'testəmənt/
US
UK
Danh từ
chứng cứ, bằng chứng
a
testament
to
somebody's
beliefs
một bằng chứng về niềm tin của ai
chúc thư, lời di chúc
* Các từ tương tự:
testamentary