Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tenure
/'tenjəʊ[r]/
/'tenjər/
US
UK
Danh từ
sự hưởng dụng, thời gian hưởng dụng (đất dai…)
chính ngạch, biên chế chính thức
granted
tenure
after
six
years
được vào chính ngạch sau sáu năm