Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tenterhooks
/'tentəhʊks/
US
UK
Danh từ
[be] on tenterhooks
[trong tình trạng] bồn chồn hồi hộp
we
were
kept
on
teterhooks
for
hours
while
the
judges
were
deciding
the
winners
chúng tôi bồn chồn hồi hộp hàng giờ trong khi các vị giám khảo đang quyết định xem ai là người thắng