Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tenor
/tenə[r]/
US
UK
Danh từ
the tenor of something
tiến trình
disrupthing
the
even
tenor
of
her
life
làm xáo trộn tiến trình (nhịp) sống của nàng
ý nghĩa tổng quát
I
understood
the
tenor
of
his
speech
but
not
the
details
tôi đã hiểu ý nghĩa tổng quát của bài nói của ông ta nhưng về chi tiết thì không
Danh từ
(âm nhạc)
giọng nam cao
ca sĩ giọng nam cao
kèn teno