Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tendency
/'tendənsi/
US
UK
Danh từ
xu hướng, chiều hướng
a
tendency
to
fat
(
towards
fatness
;
to
get
fat
)
xu hướng béo phị ra
prices
continue
to
show
an
upward
tendency
giá cả tiếp tục có chiều hướng tăng lên