Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tenant
US
UK
noun
We could not redecorate the premises while the tenants were there
occupant
lessee
renter
leaseholder
occupier
resident
inhabitant