Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tenancy
/'tenənsi/
US
UK
Danh từ
sự thuê, sự mướn (nhà, đất)
thời gian thuê, thời gian mướn
hold
a
life
tenancy
of
a
house
thuê một ngôi nhà suốt đời