Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tenable
/'tenəbl/
US
UK
Tính từ
có thể giữ được, có thể bảo vệ được
a
tenable
position
một vị trí có thể giữ được
có thể biện hộ được
the
view
that
the
earth
is
flat
is
no
longer
tenable
quan điểm cho rằng quả đất là dẹt không còn có thể biện hộ được nữa
có thể giữ (trong bao lâu đó)
this
office
is
tenable
for
a
period
of
three
years
chức vụ đó có thể giữ được trong thời gian là ba năm
* Các từ tương tự:
tenableness