Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tempting
/'temptiŋ/
US
UK
Tính từ
cám dỗ, lôi cuốn, hấp dẫn
a
tempting
offer
một đề nghị lôi cuốn
* Các từ tương tự:
temptingly