Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tempo
/'tempəʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều tempos; nhạc tempi)
nhịp độ
in
waltz
tempo
theo nhịp độ điệu van
the
exhausting
tempo
of
city
life
nhịp độ quay cuồng của đời sống đô thị
* Các từ tương tự:
temporal
,
temporality
,
temporalty
,
temporarily
,
temporariness
,
temporary
,
Temporary layoffs
,
temporisation
,
temporise