Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
temperature
/'temprət∫ə[r]/
/'temprət∫ʊə[r]/
US
UK
Danh từ
nhiệt độ
have (get; run) a temperature
[lên cơn] sốt
take somebody's temperature
đo (lấy) nhiệt độ cho ai