Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
temperate
/'tempərət/
US
UK
Danh từ
ôn hoà
please
be
more
temperate
in
your
language
xin hay ăn nói ôn hoà hơn
temperate
zones
vùng ôn đới (có khí hậu ôn hoà)
* Các từ tương tự:
temperately
,
temperateness