Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
temperance
/'tempərəns/
US
UK
Danh từ
sự chừng mực, sự điều độ; sự ôn hoà
sự kiêng rượu
a
temperance
societyance
hotel
khách sạn không bán rượu