Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tedious
/'ti:diəs/
US
UK
Tính từ
chán ngắt
a
tedious
lecture
bài thuyết trình chán ngắt
* Các từ tương tự:
tediously
,
tediousness