Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
tay
US
UK
noun
hand
arm
person, chap, bloke
person engaged in some trade
party, side
* Các từ tương tự:
tay áo
,
tay cầm
,
tay chân
,
tay đã nhúng chàm
,
tay đôi
,
tay lái
,
tay làm hàm nhai
,
tay nải
,
tay ngang