Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tattered
US
UK
adjective
Above the altar in the chapel hang the tattered standards of the regiment, dating from the Crimean War
ragged
torn
shredded
rent
threadbare