Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tartar
/ˈtɑɚtɚ/
US
UK
noun
[noncount] :a hard substance that forms on teeth - compare 2tartar - see also cream of tartar
noun
plural -tars
[count] informal + old-fashioned :a person who is often angry or violent
Her
husband
sounds
like
a
real
tartar. -
compare
1tartar
* Các từ tương tự:
tartar sauce