Tính từ
chua gắt
quả này hơi chua gắt
(thường thuộc ngữ) chua chát, cay độc
lời nhận xét chua chát
Danh từ
bánh nhân mứt trái cây
Danh từ
(tiếng lóng) đĩ, gái điếm
(nghĩa xấu) người phụ nữ đĩ thoã
Động từ
ăn mặc loè loẹt; trang hoàng sặc sỡ
ăn mặc loè loẹt đi dự hội khiêu vũ
họ đã trang hoàng sặc sỡ cửa hàng ăn nhưng món ăn thì chẳng khá hơn