Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tarry
/'tæri/
US
UK
Động từ
(tarried) (cổ; tu từ)
nán lại; nấn ná
do
not
tarry
on
the
way
chớ có nấn ná dọc đường
* Các từ tương tự:
tarrying