Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tariff
/'tærif/
US
UK
Danh từ
bảng giá (thuê phòng, bữa ăn ở khách sạn)
thuế suất; biểu thuế hải quan; thuế suất hải quan
raise
tariff
barriers
against
foreign
goods
dựng hàng rào thuế quan đối với hàng ngoại
* Các từ tương tự:
Tariff factory
,
Tariff Structure