Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tardy
/'tɑ:di/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
chậm
tardy
in
offering
help
chậm ra tay giúp đỡ
tardy
progress
tiến bộ chậm
muộn, trễ (nói về hành động, (Mỹ) cùng nói cả về người)
a
tardy
arrival
sự đến trễ
be
tardy
for
(
to
)
school
đi học trễ giờ