Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tanning
/ˈtænɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :the act or process of darkening your skin by exposing it to the bright light of the sun or a special type of lamp
indoor
tanning
tanning
oils
/
lotions
* Các từ tương tự:
tanning bed
,
tanning booth