Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tamper
/'tæmpə[r]/
US
UK
Động từ
tamper with something
can thiệp vào, lục lọi
the
records
of
the
meeting
had
been
tampered
with
hồ sơ lưu trữ về cuộc họp đã bị lục lọi
tamper
with
a
jury
hối lộ ban hội thẩm
* Các từ tương tự:
tamper-proof
,
tamperer
,
tampering