Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tailing
US
UK
Danh từ
phần cuối
(số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo
* Các từ tương tự:
tailings